Có 1 kết quả:

走私 zǒu sī ㄗㄡˇ ㄙ

1/1

zǒu sī ㄗㄡˇ ㄙ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to smuggle
(2) to have an illicit affair

Bình luận 0